暴れ者
あばれもの あばれしゃ「BẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn

Từ đồng nghĩa của 暴れ者
noun
あばれもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あばれもの
暴れ者
あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
あばれもの
<Mỹ> <THGT> kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn.
Các từ liên quan tới あばれもの
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
nếu có; nếu được (cách nói diễn đạt điều kiện hoặc giả thuyết)
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh