あらくれもの
Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

あらくれもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらくれもの
あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒くれ者
あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
Các từ liên quan tới あらくれもの
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
あられ餅 あられもち
bánh gạo
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
荒者 あらもの
người thô lỗ
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
<Mỹ> <THGT> kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, <Mỹ> <THGT> công nhân trên dàn khoan dầu