Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒者 あらもの
người thô lỗ
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào
荒武者 あらむしゃ
Chiến binh dũng cảm
荒くれ男 あらくれおとこ
Một người thô lỗ
荒れ あれ
giông tố.
荒く あらく
Dữ dội
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.