ふれ歩く
ふれあるく「BỘ」
Vung.

ふれ歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふれ歩く
流れ歩く ながれあるく
đi lang thang, đi thơ thẩn
連れ歩く つれあるく
đi cùng, rủ ai đó đi cùng
浮れ歩く うかれあるく うかれある
Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong, đi phiêu bạt
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
ふくれ面 ふくれづら ふくれつら
phùng má giận dỗi
béo bệu.
出歩く であるく
đi ra ngoài, đi dạo