Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あやみ旬果
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng