あら
☆ Thán từ
Á à; ái chà chà; a; ô; thôi chết; ôi
あら、あの
子
たち
英語
で
話
してるわ!だからここっていいわよね
Ái chà ! Mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng Anh. Thảo nào, cậu bảo trường này hay lắm
あら、ありがとう!
果物大好
きなのよ!
夕食後
にいただきましょうね
Ôi! cảm ơn anh chị ! Em thích hoa quả lắm.Ta sẽ ăn tráng miệng sau bữa tối nhé
あら、これがそばね。どうやって
食
べるか
分
からないわ
Ồ, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào .

あら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あら
あら
á à
粗
あら ほぼ
gần như
粗利益
あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )
粗利
あらり あら り
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
𩺊
あら アラ
saw-edged perch (Niphon spinosus)
Các từ liên quan tới あら
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒々しい あらあらしい
thô kệch
荒々しさ あらあらしさ
Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần