Các từ liên quan tới あらいぐまラスカル
洗い熊 あらいぐま アライグマ あらいくま
(euroasian) quấy rầy (meles meles) (đôi khi gọi một gấu trúc)
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
雨靴 あまぐつ あま ぐつ
giày đi mưa, ủng đi mưa
雨具 あまぐ
đồ đi mưa