絡み合う
からみあう「LẠC HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt
関連
する
要因
が
複雑
に
絡
み
合
う
Những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp
対立
と
協調
が
絡
み
合
う
歴史
を
歩
む
Xuyên suốt lịch sử với những sự đối lập và sự hợp tác .

Bảng chia động từ của 絡み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絡み合う/からみあうう |
Quá khứ (た) | 絡み合った |
Phủ định (未然) | 絡み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 絡み合います |
te (て) | 絡み合って |
Khả năng (可能) | 絡み合える |
Thụ động (受身) | 絡み合われる |
Sai khiến (使役) | 絡み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絡み合う |
Điều kiện (条件) | 絡み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 絡み合え |
Ý chí (意向) | 絡み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 絡み合うな |
絡み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絡み合う
絡み からみ
Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ