荒木
あらき「HOANG MỘC」
☆ Danh từ
Gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ

あらき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらき
荒木
あらき
gỗ thô
新木
あらき
gỗ tươi
粗木
あらき
đốn khúc bên trong sủa
Các từ liên quan tới あらき
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng
chứng thanh manh
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.