空き殻
あきがら あきから「KHÔNG XÁC」
☆ Danh từ
Cái vỏ rỗng

空き殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き殻
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
殻むき からむき
lột vỏ, bóc vỏ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
空き あき
chỗ trống
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc