あらまし
☆ Danh từ
Đại khái; đại thể; qua loa; khái quát
あらましを
書
く
Viết đề cương
営業内容
のあらましを
記載
する
Ghi tóm tắt nội dung hoạt động kinh doanh
コンテスト
のあらましを
作
る
Lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
Nét chính; điểm chính; đề cương
(〜の)あらましを
述
べる
Nêu lên nét chính của~
戦略
のあらましを
描
く
Nêu lên những điểm chính của chiến lược
計画
のあらましを
述
べる
Trình bày những điểm chính của kế hoạch
Qua loa.

あらまし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あらまし
ôi chao; ôi trời ơi
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
粗玉 あらたま あらだま
viên ngọc thô
山嵐 やまあらし
kỹ thuật ném của judo
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)
雨ざらし あまざらし
sự dầm mưa