あらまし
☆ Danh từ
Đại khái; đại thể; qua loa; khái quát
あらましを
書
く
Viết đề cương
営業内容
のあらましを
記載
する
Ghi tóm tắt nội dung hoạt động kinh doanh
コンテスト
のあらましを
作
る
Lên kế hoạch phác thảo cho cuộc thi
Nét chính; điểm chính; đề cương
(〜の)あらましを
述
べる
Nêu lên nét chính của~
戦略
のあらましを
描
く
Nêu lên những điểm chính của chiến lược
計画
のあらましを
述
べる
Trình bày những điểm chính của kế hoạch
Qua loa.
