あらわに
☆ Trạng từ
Thẳng thắn; một cách thành thực mà nói; nói thẳng ra; thể hiện
怒
りもあらわに
話
す
Nới với giọng giận dữ
酒
が
入
ると、
本性
があらわになる。
Rượu vào lời ra
彼
は
叫
んで
怒
りをあらわにした
Anh ta biểu lộ sự tức giận bằng cách hét lên

あらわに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あらわに
露にする あらわにする
lộ ra
có chân vòng kiềng
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
睨み合わせる にらみあわせる
so sánh và cân nhắc
睨み合せる にらみあわせる
so sánh, cân nhắc
waah waah! (crying)
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
粗煮 あらに
món ăn gồm có đầu và xương cá nấu với nước tương, cá kho tương