ありがたみ
Giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn, định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
Giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng, giá trị

ありがたみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ありがたみ
ありがたみ
giá trị, giá cả, giá.
有り難み
ありがたみ
đánh giá
Các từ liên quan tới ありがたみ
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
bay vút lên
病み上がり やみあがり
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
身上がり みあがり
nghỉ một ngày bằng cách trả phí của chính mình cho chủ của mình (của gái điếm; thường là để gặp người tình của cô ấy)
右肩上がり みぎかたあがり
bay vút lên
ありがた迷惑 ありがためいわく
phiền hà do được làm giúp; không cần sự giúp đỡ của người khác
有り難涙 ありがたなみだ
nước mắt (của) sự biết ơn