ありません
Không có.

ありません được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ありません
ありません
không có.
有る
ある
có
或
ある
mỗi
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới ありません
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
実のある じつのある みのある
chân thực
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
変化はありません へんかはありません
không thay đổi.
お金はありません おかねはありません
không có tiền.
仕様がありません しようがありません
không có thông số kỹ thuật
代わりはありません かわりはありません
không thay đổi.