借り方
かりかた「TÁ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
Sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, bên nợ, ghi vào sổ nợ (debit against, to) ghi vào sổ ai

Từ đồng nghĩa của 借り方
noun