Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在進行形 げんざいしんこうけい
thì hiện tại tiếp diễn
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
黒歴史 くろれきし
quá khứ đen tối
史的現在 してきげんざい
hiện tại mang tính lịch sử
現在形 げんざいけい
thể hiện tại
歴史 れきし
lịch sử
進行形 しんこうけい
thể tiến hành (ngữ pháp).
歴史のない れきしのない
không có lịch sử