Kết quả tra cứu 留守を預かる
Các từ liên quan tới 留守を預かる
留守を預かる
るすをあずかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trông nhà hộ người khác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 留守を預かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留守を預かる/るすをあずかるる |
Quá khứ (た) | 留守を預かった |
Phủ định (未然) | 留守を預からない |
Lịch sự (丁寧) | 留守を預かります |
te (て) | 留守を預かって |
Khả năng (可能) | 留守を預かれる |
Thụ động (受身) | 留守を預かられる |
Sai khiến (使役) | 留守を預からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留守を預かられる |
Điều kiện (条件) | 留守を預かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留守を預かれ |
Ý chí (意向) | 留守を預かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 留守を預かるな |