有る
ある「HỮU」
☆ Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru, tự động từ
Có; tồn tại
ラジオ
は
私
の
部屋
にある
Đài thì ở trong phòng tôi
ホテル
はどこにあるの
Ở đâu có khách sạn nhỉ?
棚
に
辞書
が
何冊
かある
Trên giá có vài quyển từ điển .

Từ đồng nghĩa của 有る
verb
Từ trái nghĩa của 有る
Bảng chia động từ của 有る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有る/あるる |
Quá khứ (た) | 有った |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 有ります |
te (て) | 有って |
Khả năng (可能) | 有ありえる |
Sai khiến (使役) | 有らせる |
Điều kiện (条件) | 有れば |
Mệnh lệnh (命令) | 有れる |
Ý chí (意向) | 有ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 有るな |
あるじゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あるじゃん
有る
ある
có
或
ある
mỗi
或る
ある
một~nọ
在る
ある
có
Các từ liên quan tới あるじゃん
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
実のある じつのある みのある
chân thực
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
ある日 あるひ
bữa nọ
数ある かずある
nhiều
ある種 あるしゅ
loại nào đó (mơ hồ chỉ ra rằng có một loại như vậy)