Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線香を付ける
せんこうをつける
thắp hương.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
けりを付ける けりをつける
giải quyết
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
後を付ける ごをつける
theo sau; theo dõi bí mật
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau
Đăng nhập để xem giải thích