Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ある程度 あるていど
trong một mức độ, phạm vi nhất định
あれ程 あれほど
đến mức đó
ある程度まで あるていどまで
đến một mức nào đó
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích