Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ある船頭の話
話頭 わとう
chủ đề; đề tài
船頭 せんどう
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
船饅頭 ふなまんじゅう
kỹ nữ hành nghề mại dâm trên một chiếc thuyền nhỏ bên bờ biển Edo trong thời kỳ Edo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.