話頭
わとう「THOẠI ĐẦU」
☆ Danh từ
Chủ đề; đề tài

話頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話頭
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.