あれはだ
Rough skin

あれはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あれはだ
あれはだ
rough skin
荒れ肌
あれはだ
da thô ráp, da xù xì
Các từ liên quan tới あれはだ
肌荒れ はだあれ
da khô, da xấu, da thô ráp
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)
Aha!
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
rough skin