あれはだ
Rough skin

あれはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あれはだ
あれはだ
rough skin
荒れ肌
あれはだ
da thô ráp, da xù xì
Các từ liên quan tới あれはだ
肌荒れ はだあれ
da khô, da xấu, da thô ráp
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt ; mệnh trời
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
雨だれ あまだれ
giọt nước mưa, giọt mưa, hạt mưa
Aha!