肌荒れ
はだあれ「CƠ HOANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Da khô, da xấu, da thô ráp

Bảng chia động từ của 肌荒れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肌荒れする/はだあれする |
Quá khứ (た) | 肌荒れした |
Phủ định (未然) | 肌荒れしない |
Lịch sự (丁寧) | 肌荒れします |
te (て) | 肌荒れして |
Khả năng (可能) | 肌荒れできる |
Thụ động (受身) | 肌荒れされる |
Sai khiến (使役) | 肌荒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肌荒れすられる |
Điều kiện (条件) | 肌荒れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肌荒れしろ |
Ý chí (意向) | 肌荒れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肌荒れするな |