Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あれよ星屑
星屑 ほしくず
bụi sao
屑入れ くずいれ
thùng rác; giỏ rác
切れ屑 きれくず
những mảnh nhỏ vải (len)
屑入れ屑出し くずいれくずだし
rác ở ngoài
while surprised, suddenly
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn