あろうとなかろう
あろうとなかろう
☆ Cụm từ
Có hay không, sự hiện diện hay vắng mặt

あろうとなかろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あろうとなかろう
であろう であろう
will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems
誰あろう だれあろう
không ai khác chính là
cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
bờ đường, lề đường, bên đường
有ろう事か あろうことか
việc khó chấp nhận
早かろう悪かろう はやかろうわるかろう
sớm hay muộn
安かろう悪かろう やすかろうわるかろう
tiền nào của nấy, Của rẻ là của ôi
whatever (the case may be)