合わさる
あわさる「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có cùng nhau; để hợp nhất

Từ đồng nghĩa của 合わさる
verb
Bảng chia động từ của 合わさる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合わさる/あわさるる |
Quá khứ (た) | 合わさった |
Phủ định (未然) | 合わさらない |
Lịch sự (丁寧) | 合わさります |
te (て) | 合わさって |
Khả năng (可能) | 合わされる |
Thụ động (受身) | 合わさられる |
Sai khiến (使役) | 合わさらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合わさられる |
Điều kiện (条件) | 合わされば |
Mệnh lệnh (命令) | 合わされ |
Ý chí (意向) | 合わさろう |
Cấm chỉ(禁止) | 合わさるな |
あわさる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あわさる
合わさる
あわさる
có cùng nhau
あわさる
nối, hợp làm một, hợp nhất.
Các từ liên quan tới あわさる
組み合わさる くみあわさる
lắp ráp, kết hợp với nhau
申合せ さるあわせ
sự sắp đặt; sự chỉ định
暑さが加わる あつさがくわわる
sức nóng tăng
waah waah! (crying)
sự xấu, sự tồi, tính ác
sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[, ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
重ね合わせる かさねあわせる
chồng lên
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!