申合せ
さるあわせ「THÂN HỢP」
Sự sắp đặt; sự chỉ định

Từ đồng nghĩa của 申合せ
noun
申合せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申合せ
申し合わせ もうしあわせ
sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
申し合わせる もうしあわせる
bàn bạc và thống nhất
申し合い もうしあい
training between rikishi of equal strength
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.