Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あわわ
waah waah! (crying)
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
粟 あわ
hạt kê
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần