Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あわ箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
waah waah! (crying)
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
箱 はこ ハコ
hòm
hộp
泡箱 あわばこ
buồng (phòng, hộp) bọt
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye