Các từ liên quan tới あんぎゃ 〜モモーイ世界の旅〜
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
cuộc hành hương, đi hành hương
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい
giới tạo mốt.