Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
あんぎゃ
cuộc hành hương, đi hành hương
ぎゃくざん
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
で御座る でござる
be, is
御座在る ござある
có, tồn tại
おぎゃあ
oa oa (tiếng em bé khóc)
あごをしゃくる あごをしゃくる
hất hàm nói chuyện
残念である ざんねんである
rất tiếc.