らいかい
Sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance

らいかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいかい
らいかい
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch
来会
らいかい
sự có mặt
擂潰
らいかい
grinding
磊塊
らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
Các từ liên quan tới らいかい
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
信頼回復 しんらいかいふく
sự khôi phục lòng tin, sự lấy lại lòng tin
人間魚雷回天 にんげんぎょらいかいてん
ngư lôi Kaiten
回転信用払い かいてんしんようばらい かいてんしんようはらい
sự thanh toán xoay vòng
listen up (used at start of command sentences for emphasis)
sự nói đùa; sự giễu cợt; lời châm biếm; trêu chọc; đùa
người giật dây