揶揄い
からかい「GIA DU」
☆ Danh từ
Nói đùa, trêu chọc, nhạo báng

からかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からかい
揶揄い
からかい
nói đùa, trêu chọc, nhạo báng
からかい
sự nói đùa
Các từ liên quan tới からかい
khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
listen up (used at start of command sentences for emphasis)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
いからす いからす
chọc giận ai đó
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
soft