奮い立つ
Tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)

Bảng chia động từ của 奮い立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奮い立つ/ふるいたつつ |
Quá khứ (た) | 奮い立った |
Phủ định (未然) | 奮い立たない |
Lịch sự (丁寧) | 奮い立ちます |
te (て) | 奮い立って |
Khả năng (可能) | 奮い立てる |
Thụ động (受身) | 奮い立たれる |
Sai khiến (使役) | 奮い立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奮い立つ |
Điều kiện (条件) | 奮い立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 奮い立て |
Ý chí (意向) | 奮い立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 奮い立つな |
ふるいたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるいたつ
奮い立つ
ふるいたつ
tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)
ふるいたつ
cheer up
Các từ liên quan tới ふるいたつ
不達 ふたつ ふいたる
không giao (hàng hoá, thư từ...) đến nơi
cái ôm chặt, (thể dục, thể thao) miếng ghì chặt, ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước, ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng, tự khen mình
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
two pieces of
ダイヤモンドふるい ダイヤモンドふるい
sàng kim cương
ハンダボールふるい ハンダボールふるい
sàng bi hàn
トナーふるい トナーふるい
tonner sieving
thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, fiddle, người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ ; người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây, giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành, nói là làm ngay, nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian