家出少女
Cô gái chạy trốn

いえでしょうじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いえでしょうじょ
家出少女
いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
いえでしょうじょ
runaway girl
Các từ liên quan tới いえでしょうじょ
oral epic
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
Aria
cái khoá móc, khoá móc
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
vệ sinh, hợp vệ sinh