えりぬく
Được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ, nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là

えりぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えりぬく
えりぬく
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn
選り抜く
えりぬく よりぬく
lựa chọn
Các từ liên quan tới えりぬく
tranh tô màu
塗り絵 ぬりえ
Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
耐え抜く たえぬく
chịu đựng đến cuối cùng
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
đào, khai quật
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)