Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半返し縫い はんがえしぬい
half backstitch
縫い返す ぬいかえす
khâu lại
縫い ぬい
Việc khâu vá.
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.
隠し縫い かくしぬい
đường may chìm
返し かえし
đảo ngược, trả lại
ぐし縫 ぐしぬい
running stitch
言い返し いいかえし
sự phản hồi