くうりい
Phu, cu li

くうりい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くうりい
land, sea, and air
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, đổ bộ, lội nước
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
land, seand air forces
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
hạ sĩ quan
tròn xoe
land and sea