Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いかり豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
煎り豆 いりまめ
đậu rang
豆絞り まめしぼり
vải có hoa văn chấm tròn nhỏ cỡ hạt đậu
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
煎り豆腐 いりどうふ いりとうふ
đậu hũ đã luộc và thêm gia vị
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng