いきじ
Lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn
Sự tự tin; lòng tự tin
Xương sống, cột trụ, nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn

いきじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきじ
いきじ
lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn
生きる
いきる
sinh sống
遺棄児
いきじ
đứa trẻ bị bỏ rơi
意気地
いくじ いきじ
chí khí
Các từ liên quan tới いきじ
払いきる はらいきる
trả hết
生き字引き いきじびき いきじびきき
từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư
hell on earth
tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng, thật như vậy sao
buy up
言い切る いいきる
Quả quyết, khẳng định
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
買い切る かいきる
mua hết