行き詰まり
いきづまり ゆきづまり
☆ Danh từ
Đình trệ hoàn toàn
Ngõ cụt, thế bế tắc, không lối thoát

いきづまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきづまり
行き詰まり
いきづまり ゆきづまり
行き詰まる
いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
息詰まる
いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén
行き詰り
いきづまり
Ngõ cụt
息詰まり
いきづまり
nghẹt thở
いきづまり
sự đình hẳn lại
Các từ liên quan tới いきづまり
行詰り ゆきづまり、いきづまり
Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
切妻 きりづま きりずま きり づま
Đầu hồi; tây hiên
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
切り妻 きりづま
đầu hồi; mái che; mái hiên
気詰まり きづまり
câu thúc; gò bó; ngột ngạt
切妻造り きりづまづくり
gabled roof, building with a gabled roof, gabled roof construction
xem aware