憤る
いきどおる むずかる「PHẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Phẫn uất; rất giận dữ

Từ đồng nghĩa của 憤る
verb
Bảng chia động từ của 憤る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憤る/いきどおるる |
Quá khứ (た) | 憤った |
Phủ định (未然) | 憤らない |
Lịch sự (丁寧) | 憤ります |
te (て) | 憤って |
Khả năng (可能) | 憤れる |
Thụ động (受身) | 憤られる |
Sai khiến (使役) | 憤らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憤られる |
Điều kiện (条件) | 憤れば |
Mệnh lệnh (命令) | 憤れ |
Ý chí (意向) | 憤ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 憤るな |
いきどおる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いきどおる
憤る
いきどおる むずかる
phẫn uất
いきどおる
phẫn uất, oán giận, phật ý.
Các từ liên quan tới いきどおる
時世を憤る じせいをいきどおる
để (thì) phẫn nộ ở (tại) thời báo
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
cợt.
bông đùa
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
sit up