いぎりす
Nước Anh, Anh quốc

いぎりす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いぎりす
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
すいぎゃ すいぎゃ
Con trâu
売り過ぎ うりすぎ
bán đắt.
遣り過ぎ やりすぎ
quá mức
tình bạn, tình hữu nghị
裾切り すそぎり
exemption (from a regulation, etc. usu. because of small scale)