Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
裾取り すそとり
kỹ thuật lấy cổ chân đối phương từ bên ngoài bằng một tay và hạ gục khi đối phương tung cú ném
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
裾が切れる すそがきれる
để bị mòn ở (tại) đường viền
裾 すそ
tà áo
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi