Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いくつの場面で いくつのばめんで
Trong nhiều trường hợp thì...
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
被削面 ひ削面
mặt gia công
場面 ばめん
cảnh (kịch); tình trạng; bối cảnh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất