場面
ばめん「TRÀNG DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảnh (kịch); tình trạng; bối cảnh
場面
が
変
わる
Chuyển cảnh (vở kịch) .

Từ đồng nghĩa của 場面
noun
場面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場面
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
一場面 いちばめん
một cảnh (trong trò chơi)
名場面 めいばめん
cảnh nổi tiếng (đầy ấn tượng)
場面転換 ばめんてんかん
scene change, cutaway, cut
いくつの場面で いくつのばめんで
Trong nhiều trường hợp thì...
Có ích trong nhiều trường hợp
被削面 ひ削面
mặt gia công
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.