Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いけてる
Chất thế
付いて行ける ついていける
bắt kịp, bám theo
図抜けている ずぬけている
để (thì) nổi bật
読み付けている よみつけている
tạo thói quen đọc
言ってのける いってのける
thốt ra
言い掛けて止める いいかけてやめる いいかけてとめる
ngừng nói giữa chừng
当てつける あてつける
nói bóng gió
当て付ける あてつける
nói cánh khóe; nói bóng nói gió
立てかける 立てかける
dựa vào
Đăng nhập để xem giải thích