Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いこむ
cast in mold
鋳込む
Đun chảy kim loại và đổ vào khuôn
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
ぬいこむ
sew in
這い込む はいこむ
trườn, bò, lê
老い込む おいこむ
già đi
縫い込む ぬいこむ
khâu giấu mũi
掻い込む かいこむ
Ôm dưới nách, kẹp dưới nách
舞い込む まいこむ
Điều xảy đến bất ngờ, đột ngột
追い込む おいこむ
đưa; lùa; dồn