Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いこむ
cast in mold
鋳込む
Đun chảy kim loại và đổ vào khuôn
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
ぬいこむ
sew in
老い込む おいこむ
già đi
這い込む はいこむ
trườn, bò, lê
食い込む くいこむ
ăn vào; xâm nhập
吸い込む すいこむ
hít vào; nuốt khó thuốc lá.
縫い込む ぬいこむ
khâu giấu mũi
追い込む おいこむ
đưa; lùa; dồn