縫い込む
ぬいこむ「PHÙNG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Khâu giấu mũi

Bảng chia động từ của 縫い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縫い込む/ぬいこむむ |
Quá khứ (た) | 縫い込んだ |
Phủ định (未然) | 縫い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 縫い込みます |
te (て) | 縫い込んで |
Khả năng (可能) | 縫い込める |
Thụ động (受身) | 縫い込まれる |
Sai khiến (使役) | 縫い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縫い込む |
Điều kiện (条件) | 縫い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 縫い込め |
Ý chí (意向) | 縫い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 縫い込むな |
ぬいこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬいこむ
縫い込む
ぬいこむ
khâu giấu mũi
ぬいこむ
sew in
Các từ liên quan tới ぬいこむ
塗り込む ぬりこむ
sơn dầy, phết dầy
cat
đút vào,vén lên,gấp nếp,thu vào,để cho ngắn bớt),nếp gấp lên (ở quần áo,ăn,giấu đi một chỗ,bánh kẹo,ăn nhồi nhét,rúc vào,gấp lên (quần áo,chén,nhét vào,chui vào,ăn ngon lành,cho ngắn bớt),ủ,đồ ăn,cất kín,chén đẫy,ấp ủ,quần,để riêng ra,bỏ vào,xắn lên
cast in mold
尨犬 むくいぬ
chó lông xù, chó xù
尨 むく むくいぬ
tóc rậm lông; con chó rậm lông
papier-mache dog
盗む ぬすむ
ăn cắp